tja

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "tja" trong tiếng Đức

tja

/tja/

Dịch "tja" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

vậy à

German
Das Wort "tja" ist eine informelle Redewendung, die Gleichgültigkeit, Unsicherheit oder Resignation ausdrückt. Es kann in verschiedenen Kontexten verwendet werden.

tja 🤔

Populäre

Drückt Unsicherheit, Zweifel oder Nachdenklichkeit aus.

Thể hiện sự không chắc chắn, nghi ngờ hoặc suy tư.

Tja ist ein vielseitiger Ausdruck, der Unsicherheit, Zweifel, Resignation, Nachdenklichkeit oder eine Reaktion auf eine Situation ausdrückt. Es kann auch als Füllwort dienen oder eine Aussage einleiten. Die genaue Bedeutung hängt vom Kontext ab und kann von leicht ironisch bis resigniert reichen.

Example use

  • Tja, nun...
  • Tja, was soll man sagen...
  • Tja, so ist das Leben...

Synonyms

  • na ja
  • hm
  • also
  • nun

Examples

    German

    Tja, aber bei der echten Expertise setzen sie lieber auf Männer-Rudel.

    Vietnamese

    Chà, khi nói đến chuyên môn thực sự, họ thích dựa vào đàn ông.

    German

    Tja, nur die harten kommen eben in den Garten!

    Vietnamese

    Chà, chỉ những người khó tính mới vào vườn!

    German

    Tja, Euphorie klingt anders.

    Vietnamese

    Chà, hưng phấn nghe có vẻ khác.

    German

    Tja, Kunden und Konzerne, das geht irgendwie nicht zusammen.

    Vietnamese

    Chà, khách hàng và tập đoàn, loại hình đó không đi cùng nhau.

    German

    Tja, ist wenig überraschend.

    Vietnamese

    Chà, nó không có gì đáng ngạc nhiên.

    German

    Tja, und wenn dich dann der Pilz erst mal erwischt hat, geht es auch schon los.

    German

    Nach seiner Wahlniederlage, tja, was machen jetzt die Q-Fans?

    Vietnamese

    Sau thất bại trong cuộc bầu cử của anh ấy, tốt, những người hâm mộ Q đang làm gì bây giờ?

    German

    Vielen Dank. Tja, was meint ihr?

    Vietnamese

    Cảm ơn bạn rất nhiều Vâng, bạn nghĩ sao?

    German

    Tja, hätte sie sich mal lieber schlau gemacht.

    Vietnamese

    Chà, cô ấy thà thực hiện một số nghiên cứu.

    German

    Tja und Dieselautos stoßen besonders viel Stickoxide aus.

    German

    Es wurde schon so vieles verschoben. Tja, und was bleibt mir jetzt?

    Vietnamese

    Rất nhiều thứ đã bị hoãn lại. Chà, tôi còn gì bây giờ?

    German

    Tja, und kurz darauf hat die EU den Sender in allen Mitgliedsstaaten verboten.

    Vietnamese

    Chà, và ngay sau đó, EU đã cấm các đài truyền hình ở tất cả các quốc gia thành viên.

    German

    Klingt ganz schön komplex, denkt ihr? Tja, schön wäre es.

    Vietnamese

    Nghe có vẻ khá phức tạp, bạn có nghĩ vậy không? Chà, nó sẽ rất tuyệt.

    German

    Tja, warum macht beinah jeder öffentlich-rechtlicher Sender etwas?

    German

    Tja, im Kino wurden die Zuschauer zunächst sogar aufgefordert...

    German

    Tja, und dann kam der Oktober.

    Vietnamese

    Vâng, và sau đó tháng mười đã đến.

    German

    Tja, und dann hab ich auch noch einiges vermisst.

    Vietnamese

    Vâng, và sau đó tôi cũng bỏ lỡ một vài điều.

    German

    Tja, und dann müssen wir natürlich noch über Ultimate Team sprechen.

    Vietnamese

    Vâng, và sau đó tất nhiên chúng ta phải nói về Ultimate Team.

    German

    Tja… sie holten einige Spieler zurück.

    German

    Tja: International haben wir uns letzte Saison blamiert.

    German

    Tja, billig geht die Welt zu Grunde!

    German

    Dafür bekommt er dann harte Kritik. Tja, erwartbar.

    Vietnamese

    Sau đó, anh ta nhận được những lời chỉ trích gay gắt về điều này. Vâng, mong đợi.

    German

    Tja, wenn das kein Zeichen „vorbildlichen Charakters“ ist.

    Vietnamese

    Chà, nếu đó không phải là một dấu hiệu của “nhân vật mẫu mực”.

    German

    Tja, sie haben recherchiert, weil sie nicht wussten, worum es geht.

    Vietnamese

    Chà, họ đã thực hiện nghiên cứu vì họ không biết nó là về cái gì.

    German

    Tja, das hättste nicht erwartet, hm?

    Vietnamese

    Chà, bạn sẽ không mong đợi điều đó, phải không?

    German

    Aber den find ich scheiße. - Tja, nun wisst ihr Bescheid.

    German

    Tja, echte Kritik gibt es da tatsächlich.

    Vietnamese

    Vâng, thực sự có những lời chỉ trích thực sự ở đó.

    German

    Tja, chaotisch wird's auch in Teil Zwei, so viel sei schon verraten.

    German

    Tja, da dreht sich die Bismarck ja vor Scham auf dem Meeresgrund.

    German

    Tja. Und politisch scheint das Ganze weiterhin Tabuthema zu sein.

    Vietnamese

    Vâng Và về mặt chính trị, toàn bộ sự việc dường như vẫn là một chủ đề cấm kỵ.

    German

    Tja, mein Bruder ist gestorben.

    German

    Tja, dann hätte Europa wahrscheinlich wirklich keine Chance mehr.

    Vietnamese

    Chà, sau đó châu Âu có lẽ sẽ thực sự không còn cơ hội nữa.

    German

    Tja, dummerweise hat "Crackdown 3" keinen eigenen Style.

    German

    Von der Wohnung bis zum Arbeitsplatz nur noch Roboter. Tja, nabend zusammen.

    Vietnamese

    Từ nhà đến nơi làm việc, chỉ có robot. Chà, chúc ngủ ngon cùng nhau.

    German

    Tja, vielleicht sind wir etwas ganz Großem auf der Spur.

    Vietnamese

    Chà, có lẽ chúng ta đang tìm đến một cái gì đó thực sự lớn.

    German

    Tja, und am Ende gab es ein Ergebnis das sehr viele überrascht hat.

    Vietnamese

    Chà, và cuối cùng, có một kết quả khiến rất nhiều người ngạc nhiên.

    German

    Tja, aber jetzt: Jetzt fast nur noch Lob!

    German

    Tja. Jetzt wirst du dich wohl noch mehr anstrengen müssen.

    German

    Tja, dann sollte er das mal mit Germanwings diskutieren.

    German

    Tja, wird sich alles rausstellen.

    Vietnamese

    Chà, tất cả sẽ diễn ra.

    German

    Tja. Stimmt aber nich, denn "The Surge 1" war ziemlich originell.

    Vietnamese

    Nhưng điều đó không đúng, bởi vì “The Surge 1" khá nguyên bản.

    German

    Tja. Und damit kommen wir zu meinem 'Wünsch dir was'.

    German

    Tja, die Stasi-Akten lügen nicht.

    Vietnamese

    Chà, hồ sơ Stasi không nói dối.

    German

    Tja, mal schauen, was die größte Switch-Konkurrenz so zu bieten hat.

    German

    Tja, alles Schrott, so ist das in NRW.

    Vietnamese

    Chà, tất cả đều là rác rưởi, đó là cách nó ở NRW.

    German

    Tja, nur weil ich eine Sache häufiger mache, macht es das nicht besser.

    Vietnamese

    Chà, chỉ vì tôi làm một việc thường xuyên hơn không làm cho nó tốt hơn.

    German

    Tja, Ecken und Kanten gibt's viele.

    German

    Tja dann würde ich mal die Glocke drücken, das könnt ihr hier machen.

    Vietnamese

    Vậy thì tôi sẽ rung chuông, bạn có thể làm điều đó ở đây.

    German

    Tja, Serienmörder. Faszinieren also irgendwie.

    Vietnamese

    Chà, những kẻ giết người hàng loạt. Vì vậy, mê hoặc theo một cách nào đó.

    German

    Tja, was dann passiert? Seht und hört einfach selbst.

    Vietnamese

    Chà, chuyện gì xảy ra sau đó? Chỉ cần xem và nghe cho chính mình.

    German

    Tja, also nur Kleber und keine magnetische Wirkung?

    Vietnamese

    Chà, chỉ cần keo và không có hiệu ứng từ tính?

    German

    Tja, und genau da liegt der Werwolf begraben.

    Vietnamese

    Chà, đó là nơi người sói được chôn cất.

    German

    tja, auf alle Arten von Frauen stehe ich.

    German

    Tja, aber das war also auch nichts.

    Vietnamese

    Chà, đó cũng chẳng là gì cả.

    German

    Tja, inzwischen wird sogar gegen einen Polizisten ermittelt.

    German

    Tja, dahinter steckt die Berliner Produktionsfirma BosePark.

    Vietnamese

    Chà, công ty sản xuất BosePark có trụ sở tại Berlin đứng đằng sau điều này.

    German

    Tja, das Schwarze Meer ist ja eine ziemlich spannende Gegend.

    Vietnamese

    Biển Đen là một khu vực khá thú vị.

    German

    Tja, jetzt sind es noch null Türen.

    Vietnamese

    Chà, bây giờ không còn cửa.

    German

    Mein Gott, es dauert. Tja. Wie habt ihr die Wahlnacht erlebt?

    Vietnamese

    Ôi, Chúa ơi, phải mất thời gian. Bạn trải nghiệm đêm bầu cử như thế nào?

    German

    Tja. Das ist ganz schön bitter.

    German

    Tja, und was gibt's als Lohn?

    Vietnamese

    Chà, và phần thưởng là gì?

    German

    Tja, dann können wir auch direkt mal über den Lüfter sprechen.

    Vietnamese

    Vâng, sau đó chúng ta có thể nói trực tiếp về người hâm mộ.

    German

    Acht Punkte. Tja, eine Fehleinschätzung.

    Vietnamese

    Tám điểm. Chà, đó là một đánh giá sai lầm.

    German

    Tja, und was würde danach passieren?

    Vietnamese

    Chà, và điều gì sẽ xảy ra sau đó?

    German

    Tja: Tennis Borussia Berlin steht vor dem Abgrund.

    German

    Tja, aus eurem Ausflug ist nichts geworden.

    German

    Tja, so war das. War all der Gegenwind berechtigt?

    Vietnamese

    Chà, đó là nó. Tất cả những cơn gió ngược có hợp lý không?

    German

    Tja. Einige Sender mogeln aber trotzdem Produkte in die News.

    German

    Tja und Marcus, die große Frage ist: Bringt dieser Kodex was?

    Vietnamese

    Vâng và Marcus, câu hỏi lớn là: Mã này có làm được gì không?

    German

    Tja, aber die Bahn vertraut den Autofahrern leider nicht.

    Vietnamese

    Chà, thật không may, đường sắt không tin tưởng các tài xế xe hơi.

    German

    Tja, Leute, das war's auch von meiner Seite.

    Vietnamese

    Chà các bạn, đó cũng là điều đó từ phía tôi.

    German

    Tja, Kenner raffen das sofort.

    Vietnamese

    Vâng, các chuyên gia nhận được điều đó ngay lập tức.

    German

    Und die Seriositätsbeauftragte von RTL: Was? - Tja.

    German

    Tja, niemand erinnert sich.

    German

    Tja, wenn schon das Spiel nicht sauber war, so nun aber der Boden.

    German

    Tja, AstraZeneca und Zahlen, das scheint ein Problem zu sein.

    Vietnamese

    Chà, AstraZeneca và các số liệu, đó dường như là một vấn đề.

    German

    Tja. Ohne Automatic ist der Plan eh, dir den Ball zuzuspielen.

    German

    Tja, das solltet ihr wohl am besten euren Liebling fragen.

    German

    Tja, aber warum ist es überhaupt wichtig, welche Champions man kauft?

    Vietnamese

    Chà, tại sao điều quan trọng là bạn mua nhà vô địch nào?

    German

    Tja, ein Schnips - und schon ist der Account weg. Ist schon passiert.

    Vietnamese

    Chà, một cú nhấp nháy nhanh chóng - và tài khoản đã biến mất. Nó đã xảy ra rồi.

    • Tja, das Wetter ist heute nicht so gut.
    • Tja, ich weiß nicht, was ich tun soll.
    • Tja, so ist das Leben.