miteinander verbunden

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "miteinander verbunden" trong tiếng Đức

mit·ein·an·der ver·bun·den

/mɪtʔaɪ̯ˈnandɐ fɛɐ̯ˈbʊndn̩/

Dịch "miteinander verbunden" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

kết nối với nhau

German
Der Ausdruck "miteinander verbunden" beschreibt eine Beziehung oder Verbindung zwischen zwei oder mehreren Dingen oder Menschen. Es zeigt, dass sie auf irgendeine Weise miteinander in Beziehung stehen.

miteinander verbunden 🔗⛓️

Tính từ

Populäre

zusammengefügt oder in Beziehung stehend

kết nối hoặc liên quan đến nhau

Dinge oder Personen, die miteinander verbunden sind, haben eine Beziehung zueinander oder sind physisch zusammengefügt. Dies kann auf verschiedene Weisen geschehen, z. B. durch physische Verbindungen, emotionale Bindungen, logische Zusammenhänge oder gemeinsame Erfahrungen.

Example use

  • eng miteinander verbunden
  • über etwas miteinander verbunden sein
  • untrennbar miteinander verbunden
  • miteinander verbunden sein

Synonyms

  • verknüpft
  • zusammenhängend
  • verbunden
  • assoziiert
  • in Beziehung stehend
  • zusammengefügt

Antonyms

  • getrennt
  • unabhängig
  • isoliert

Examples

    German

    Sie sind in einem ewigen Kreis miteinander verbunden.

    German

    Eine Kleidung aus vielen kleinen, miteinander verbundenen Metallringen.

    German

    Die Kletterer sind über das Seil miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Các nhà leo núi được kết nối với nhau thông qua dây thừng.

    German

    Die einzelnen Batterien müssen miteinander verbunden werden.

    Vietnamese

    Các pin riêng lẻ phải được kết nối với nhau.

    German

    Dadurch sind sie eng miteinander verbunden und tauschen Nahrung aus.

    German

    Jetzt sind wir so miteinander verbunden, warum wir kein Ehepaar sein können.

    German

    Alle Stämme müssen fest miteinander verbunden sein.

    Vietnamese

    Tất cả các bản ghi phải được kết nối chắc chắn với nhau.

    German

    Wahrscheinlich waren sie durch Tunnel miteinander verbunden.

    German

    China und Russland sind eng miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Trung Quốc và Nga có mối liên hệ chặt chẽ.

    German

    Über Funk sind alle Bullyfahrer miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Tất cả các tài xế Bully được kết nối với nhau qua radio.

    German

    Alle sind übers Internet miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Tất cả đều được kết nối với nhau thông qua Internet.

    German

    Nur dass die hier auf besondere Art miteinander verbunden sind.

    Vietnamese

    Ngoại trừ việc chúng được kết nối với nhau theo một cách đặc biệt.

    German

    Das Gesetz der Verbindung Alles was du tust, ist miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Quy luật kết nối Mọi thứ bạn làm đều được kết nối.

    German

    Die sind ja miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Chúng được kết nối với nhau.

    German

    Mit Overlock-Nähten werden in erster Linie Stofflagen miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Các đường may overlock chủ yếu được sử dụng để kết nối các lớp vải với nhau.

    German

    Die verschiedenen Gebiete sind nämlich nicht miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Trên thực tế, các khu vực khác nhau không được kết nối với nhau.

    German

    Irgendwie ist alles miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Theo một cách nào đó, mọi thứ đều được kết nối.

    German

    Und schon haben wir alle miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Và bây giờ chúng ta đã kết nối tất cả chúng lại với nhau.

    German

    Die werden heute aufgerichtet, alles miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Chúng đang được thiết lập ngày hôm nay, mọi thứ kết nối với nhau.

    German

    So, jetzt ham wir also alle Klassen miteinander verbunden.

    German

    Die jüdische Seele, das ist alles miteinander verbunden.

    German

    Ich hab das Gefühl, dass sie sicher schon irgendwo miteinander verbunden sind.

    German

    Festmachen. Jetzt werden diese beiden Elemente miteinander verbunden.

    Vietnamese

    neo đậu. Bây giờ hai yếu tố này được kết nối với nhau.

    German

    Sie sind miteinander verbunden und mit Gas und Wasser gefüllt.

    German

    Also die Symbole der beiden Geschlechter miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Vì vậy, các biểu tượng của hai giới kết nối với nhau.

    German

    Das hat alles miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Nó kết nối mọi thứ với nhau.

    German

    Nun sind die hinteren Taschenbeutel miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Các túi túi phía sau bây giờ được kết nối với nhau.

    German

    Eigentlich sind es sogar 3, die miteinander verbunden sind.

    German

    Auf Pandora ist nämlich jedes Leben miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Bởi vì trên Pandora, mọi cuộc sống đều được kết nối.

    German

    Jetzt sind die beiden Blechkanten fest miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Hai cạnh tấm bây giờ được kết nối chắc chắn với nhau.

    German

    Die werden heute aufgerichtet, miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Chúng đang được thiết lập ngày hôm nay, kết nối với nhau.

    German

    Alle Arbeitsprozesse sind digital miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Tất cả các quy trình làm việc được kết nối kỹ thuật số.

    German

    Die werden nur mittels Nut- und Federsystem miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Chúng chỉ được kết nối với nhau bằng hệ thống lưỡi và rãnh.

    German

    Weiß sein und christlich sein sind sozusagen untrennbar miteinander verbunden.

    Vietnamese

    Có thể nói, là người da trắng và là Kitô hữu có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.

    German

    Die sollen dann auch per Internet miteinander verbunden sein.

    Vietnamese

    Sau đó, chúng cũng nên được kết nối với nhau thông qua Internet.

    German

    Dass Milliarden von Menschen über ein Netz miteinander verbunden sein werden.

    German

    Da laufen 2 Kolben, die miteinander verbunden sind.

    Vietnamese

    Có 2 piston đang chạy, được kết nối với nhau.

    German

    Es gibt viele Nervenzellen im Gehirn, die miteinander verbunden sind.

    German

    Das ist leider direkt miteinander verbunden.

    • Die Städte sind durch eine Autobahn miteinander verbunden.
    • Die Kinder sind durch ihre Freundschaft miteinander verbunden.
    • Die Ereignisse sind auf mysteriöse Weise miteinander verbunden.