ob Liên từ phụ thuộc

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "ob" trong tiếng Đức

ob

/ɔp/

Dịch "ob" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

trên

Vietnamese
Trong tiếng Việt, từ 'ob' trong tiếng Đức là một liên từ dùng để mở đầu cho câu hỏi gián tiếp có-không hoặc các lựa chọn trong một câu.
German
Das Wort 'ob' dient im Deutschen als Konjunktion, um indirekte Ja-Nein-Fragen oder alternative Möglichkeiten innerhalb eines Satzes auszudrücken.

ob 🤔

Populäre

Zeigt Unsicherheit oder eine Frage an.

Cho biết sự không chắc chắn hoặc một câu hỏi.

Das Wort "ob" wird verwendet, um auszudrücken, dass etwas unsicher ist oder um eine Frage zu stellen. Es leitet oft Nebensätze ein, die eine Bedingung, Möglichkeit oder einen Zweifel ausdrücken.

Example use

  • ob ... oder
  • egal ob
  • fragen, ob
  • wissen, ob
  • schauen, ob
  • entscheiden, ob
  • obwohl

Synonyms

  • falls
  • wenn

Examples

    German

    Ob ihm seine Versicherung, die HDI, Auskunft gibt?

    Vietnamese

    Công ty bảo hiểm của anh ta, HDI, có cung cấp cho anh ta thông tin không?

    German

    Der entscheidet dann, ob er regelmäßig hier bestellt.

    German

    Ich habe Riesenangst, ob wir rechtzeitig eine Leber bekommen.

    German

    Ob Peter Wilkens rechtzeitig am Kai ist?

    Vietnamese

    Peter Wilkens có đến cầu cảng kịp thời không?

    German

    Ob wir in einem Jahr noch zusammen sind?

    Vietnamese

    Chúng ta sẽ vẫn ở bên nhau trong một năm nữa?

    German

    Mir egal, ob schwul, lesbisch oder was auch immer.

    Vietnamese

    Tôi không quan tâm nếu tôi là đồng tính nam, đồng tính nữ hay bất cứ điều gì.

    German

    Tja, ob das bei euch gerade auch so ist?

    German

    Ob er es rechtzeitig schafft. Und nicht zu spät kommt.

    Vietnamese

    Liệu anh ấy có làm được kịp thời hay không. Và nó không đến quá muộn.

    German

    Ob ein Fisch verstirbt, hängt davon ab, wo und welche Fischart geangelt wird.

    Vietnamese

    Cá có chết hay không phụ thuộc vào nơi và loại cá được đánh bắt.

    German

    Da unten möchte ich reinschauen, ob das alles so sauber ist, wie es sein soll.

    Vietnamese

    Tôi muốn nhìn xuống đó để xem mọi thứ có sạch sẽ như bình thường không.

    • Ich weiß nicht, ob ich heute Abend Zeit habe.
    • Sie fragte mich, ob ich mitkommen möchte.
    • Ob das Wetter morgen schön wird, ist noch unklar.