erfordern Động từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "erfordern" trong tiếng Đức

er·for·dern

/ɛɐ̯ˈfɔʁdɐn/

Vietnamese
Thuật ngữ "erfordern" ám chỉ đến sự cần thiết về một số điều kiện tiên quyết hoặc điều kiện để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
German
Der Ausdruck "erfordern" bezieht sich auf das Notwendigsein bestimmter Voraussetzungen oder Bedingungen für die Erreichung eines Ziels oder die Ausführung einer Aufgabe.

erfordern ❗️

Động từ

Populäre

etwas nötig haben

yêu cầu

Wenn etwas erforderlich ist, bedeutet es, dass es unbedingt notwendig ist oder gebraucht wird. Es ist eine Voraussetzung oder eine Bedingung, die erfüllt werden muss.

Example use

  • erfordern + Maßnahmen
  • erfordern + Aufmerksamkeit
  • erfordern + Zeit
  • erfordern + Geduld
  • erfordern + Mut
  • Situation erfordert
  • Aufgabe erfordert
  • Arbeit erfordert

Synonyms

  • brauchen
  • benötigen
  • nötig haben
  • bedürfen
  • verlangen
  • notwendig sein

Antonyms

  • überflüssig sein
  • unnötig sein

Examples

    German

    Die rundenbasierten Kämpfe erfordern Taktik.

    German

    Hey, verzweifelte Zeiten erfordern verzweifelte Maßnahmen.

    Vietnamese

    Này, thời kỳ tuyệt vọng đòi hỏi các biện pháp tuyệt vọng.

    German

    Harte Zeiten, erfordern harte Maßnahmen.

    German

    Deine Finanzen erfordern viel Arbeit und du hast viele Verpflichtungen.

    Vietnamese

    Tài chính của bạn đòi hỏi rất nhiều công việc và bạn có rất nhiều nghĩa vụ.

    German

    Und für mich war das tatsächlich am Anfang auch ein bisschen überfordernd.

    German

    Die Herausforderungen unserer Zeit erfordern unsere Zusammenarbeit.

    Vietnamese

    Những thách thức của thời đại chúng ta đòi hỏi sự hợp tác của chúng ta.

    German

    Aber große Probleme erfordern große Lösungen!

    Vietnamese

    Nhưng những vấn đề lớn đòi hỏi những giải pháp lớn!

    German

    Die Grabungsarbeiten erfordern Risikobereitschaft und eine gute Zeitplanung.

    Vietnamese

    Công việc khai quật đòi hỏi phải chấp nhận rủi ro và lập kế hoạch thời gian tốt.

    German

    Aber manche Situationen erfordern besonderes Fingerspitzengefühl.

    German

    Aussichtslose Zeiten erfordern verzweifelte Maßnahmen.

    Vietnamese

    Thời kỳ vô vọng đòi hỏi các biện pháp tuyệt vọng.

    German

    Und Entscheidungen erfordern die Existenz von Zeit.

    German

    Aber andere Demonstranten erfordern andere Maßnahmen.

    Vietnamese

    Nhưng những người biểu tình khác đòi hỏi các biện pháp khác nhau.

    • Der Job erfordert gute Computerkenntnisse.
    • Das Rezept erfordert drei Eier.
    • Die Situation erfordert sofortiges Handeln.
    • Um ein Visum zu bekommen, erfordert es viele Dokumente.