die Postleitzahl Danh từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "Postleitzahl" trong tiếng Đức

Post·leit·zahl

/ˈpɔstlaɪ̯tˌt͡saːl/

Dịch "Postleitzahl" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

mã bưu điện

Vietnamese
Thuật ngữ "Postleitzahl" chỉ mã bưu chính tại Đức. Đây là một chuỗi các con số được sử dụng trong địa chỉ bưu điện để thuận tiện cho việc sắp xếp và phân phối thư.
German
Der Begriff "Postleitzahl" bezieht sich auf die Postleitzahl in Deutschland. Es handelt sich um eine Ziffernfolge, die in Postadressen verwendet wird, um das Sortieren und Zustellen von Post zu erleichtern.

Postleitzahl ✉️📦

Danh từ

Populäre

Eine Zahlenfolge, die den Ort für die Postzustellung angibt.

Dãy số xác định vị trí để chuyển phát thư.

Eine Postleitzahl ist eine Zahlenfolge, die verwendet wird, um geografische Gebiete für die Postzustellung zu identifizieren. Sie hilft der Post, Briefe und Pakete schneller und effizienter zu sortieren und zuzustellen.

Example use

  • eingeben
  • abfragen
  • angeben
  • erfahren
  • haben
  • sortieren
  • finden
  • zustellen

Synonyms

  • PLZ
  • Zip-Code

Examples

    German

    Dürfte ich Ihre Postleitzahl erfahren? 73054.

    Vietnamese

    Tôi có thể biết mã zip của bạn được không? 73054

    German

    Außerdem wird Deine Postleitzahl abgefragt.

    Vietnamese

    Mã bưu chính của bạn cũng sẽ được truy vấn.

    German

    Und geben Ihre Postleitzahl an und das bedeutet, dass Sie hier vor Ort landen.

    Vietnamese

    Và nhập mã zip của bạn và điều đó có nghĩa là bạn sẽ đến đây tại địa phương.

    German

    Die ich gerade genannt hab: Die Postleitzahl von Anklam.

    Vietnamese

    Mà tôi vừa đề cập: Mã bưu chính của Anklam.

    German

    Geben Sie Ihre Postleitzahl ein...und wählen Sie Fertig.

    Vietnamese

    Nhập mã zip của bạn... và chọn Xong.

    German

    Und hier wähle ich natürlich die Straße, Postleitzahl und Ort aus.

    Vietnamese

    Và ở đây, tất nhiên, tôi chọn đường phố, mã zip và thành phố.

    German

    Ist die Postleitzahl aus der Dresdener Neustadt, da, wo wir her kommen.

    Vietnamese

    Là mã bưu chính từ Dresdener Neustadt, nơi chúng tôi đến.

    German

    Kein Ergebnis. Die ersten Zahlen sind eine Postleitzahl in NRW.

    Vietnamese

    Không có kết quả Các số đầu tiên là mã bưu chính trong NRW.

    German

    Einfach Anzahl, Postleitzahl und Druckverfahren auswählen schon..

    Vietnamese

    Chỉ cần chọn số, mã zip và phương pháp in.

    German

    Können Sie mir einmal die Postleitzahl durchgeben, bitte?

    Vietnamese

    Bạn có thể cho tôi mã zip được không?

    German

    Nach Postleitzahl und Ziel werden die Kisten sortiert und in Lkws verladen.

    Vietnamese

    Các hộp được sắp xếp theo mã bưu chính và điểm đến và được tải vào xe tải.

    German

    und jetzt sehe ich auch nur den Vornamen und die Postleitzahl im Ergebnis.

    Vietnamese

    Và bây giờ tôi chỉ thấy tên đầu tiên và mã zip trong kết quả.

    German

    Eine eigene Postleitzahl hat der Bundestag übrigens auch!

    Vietnamese

    Nhân tiện, Bundestag cũng có mã bưu chính riêng!

    German

    Dann haben wir die Stadt, Adresse, Postleitzahl und Telefonnummer.

    Vietnamese

    Sau đó, chúng tôi có thành phố, địa chỉ, mã zip và số điện thoại.

    German

    Hier ist die Postleitzahl der Fremdschlüssel.

    Vietnamese

    Đây là mã zip cho khóa ngoại.

    German

    Geben Sie nun Ihre Wohnadresse, Gebäudenummer, Stadt und Postleitzahl ein.

    Vietnamese

    Bây giờ nhập địa chỉ nhà, số tòa nhà, thành phố và mã zip của bạn.

    German

    Wir sehen hier, dass das Feld der Postleitzahl grün hinterlegt ist.

    Vietnamese

    Chúng ta có thể thấy ở đây rằng trường mã bưu chính được đánh dấu bằng màu xanh lá cây.

    German

    Einfach Postleitzahl eingeben und los geht's!

    Vietnamese

    Chỉ cần nhập mã zip của bạn và bạn đã sẵn sàng!

    German

    Wir haben hier Straße, Postleitzahl und Ort.

    Vietnamese

    Chúng tôi có một đường phố, mã zip và thành phố ở đây.

    German

    Was ist die Postleitzahl von Neuburg an der Donau?

    German

    So. Darf ich einmal Ihre Postleitzahl erfahren?

    Vietnamese

    Tôi có thể biết mã zip của bạn được không?

    German

    Wähle hier also über die Postleitzahl entsprechend aus.

    Vietnamese

    Vì vậy, chọn phù hợp bằng cách sử dụng mã bưu chính ở đây.

    German

    Man riet uns dann die Postleitzahl von Husum einzugeben.

    Vietnamese

    Sau đó, chúng tôi được khuyên nên nhập mã bưu chính của Husum.

    German

    Gebt Eure Postleitzahl ein und klickt auf Suchen.

    Vietnamese

    Nhập mã zip của bạn và nhấp vào Tìm kiếm.

    German

    Unsere neue Postleitzahl ist die von Gunzenhausen.

    Vietnamese

    Mã bưu chính mới của chúng tôi là của Gunzenhausen.

    German

    Die 43 die letzten Ziffern der Postleitzahl von Fulda.

    Vietnamese

    43 là chữ số cuối cùng của mã bưu chính của Fulda.

    German

    Klickt anschließend auf "Weiter". Gebt nun eure Postleitzahl ein.

    Vietnamese

    Sau đó nhấp vào “Tiếp theo”. Bây giờ nhập mã zip của bạn.

    German

    Da er aber zum Amtseintritt eine falsche Postleitzahl angegeben hatte, ...

    Vietnamese

    Nhưng vì anh ta đã nhập sai mã bưu chính để nhậm chức,...

    German

    die Verhaltenstherapie wählen und die eigene Postleitzahl eingeben.

    German

    Die Postleitzahl weiß ich nicht, aber das macht nichts.

    Vietnamese

    Tôi không biết mã zip, nhưng nó không quan trọng.

    • Kannst du mir bitte deine Postleitzahl geben?
    • Ich brauche die Postleitzahl, um das Paket zu verschicken.
    • Die Postleitzahl steht auf dem Briefumschlag.