Danh từ
Ein Behälter zum Empfangen von Briefen und Post.
Hộp thư để nhận thư và bưu phẩm.
Ein Briefkasten ist ein meist rechteckiger Behälter, der an einem Haus, einer Wohnung oder an öffentlichen Plätzen angebracht ist. Er dient dazu, Briefe, Postkarten und andere Sendungen zu empfangen und sicher aufzubewahren. Briefkästen schützen die Post vor Wind und Wetter.
Nämlich indem ihr eine Wahlbenachrichtigung im Briefkasten habt.
Cụ thể bằng cách có một thông báo bầu cử trong hộp thư của bạn.
Die Situation am Briefkasten ist für viele Überschuldete ein Problem.
Deshalb geht Frau Fein an ihrem Briefkasten auf Nummer sicher mit der Nr. 1-2.
Đó là lý do tại sao bà Fein đang chơi an toàn với số 1-2 trên hộp thư của mình.
Sein Briefkasten ungeleert, die Storen unten.
Hộp thư của anh không trống, cửa chớp ở tầng dưới.
Alter Briefkasten, neuer Briefkasten.
Hộp thư cũ, hộp thư mới.
Dass die Wahl auch wirklich ein Erfolg wird." Briefkasten statt Wahlurne.
Cuộc bầu cử sẽ thực sự thành công”. Một hộp thư thay vì một hộp phiếu.
Und ich warte auf den Mann, der hier den Briefkasten leert.
Oh stimmt, wenn du das im Briefkasten findest.
Und er hat ein Problem, wenn Post in den Briefkasten eingeworfen wird.
Tanzverbot hat in seinem Briefkasten einen Zettel mit einer Drohung bekommen.
Tanzverbot nhận được một bức thư trong hộp thư của mình với một lời đe dọa.
Dieser Brief lag vor zwei Jahren im Briefkasten einer Moschee in Hamburg.
Bức thư này nằm trong hộp thư của một nhà thờ Hồi giáo ở Hamburg hai năm trước.
Der Briefkasten quillt bereits über. Wir klingeln ― keiner öffnet.
Hộp thư đã tràn ngập. Chúng tôi rung chuông - không ai mở.
Ich kann heute an den Briefkasten gehen und kann die Post bewältigen.
Verwesungsgeruch wär wahrzunehmen, Briefkasten würde überlaufen. - Oh.
Juli im Briefkasten und am Kiosk könnt ihr es ab dem 15.
Bạn có thể nhận nó trong hộp thư của bạn và tại ki-ốt từ ngày 15 tháng 7
„Das“, sagte Maik, „Das ist der Briefkasten vom Micha.
“Cái đó,” Maik nói, “Đó là hộp thư của Micha.
Doch dann liegt Post im Briefkasten der Sauers.
Nhưng sau đó có thư trong hộp thư Sauers.
Leider fing ich an, die inklusive Briefkasten ins Haus zu schlagen.
Thật không may, tôi bắt đầu gõ hộp thư vào nhà.
Mein Schatz, dann werden wir jetzt mal unseren Briefkasten aufstellen.
Em yêu, sau đó chúng ta sẽ thiết lập hộp thư của chúng ta.