die Bewohnerin Danh từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "Bewohnerin" trong tiếng Đức

Be·woh·ne·rin

/bəˈvoːnəʁɪn/

Dịch "Bewohnerin" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

cư dân

Vietnamese
Từ tiếng Đức "Bewohnerin" dịch sang tiếng Việt là "cư dân". Nó chỉ một phụ nữ sống tại một địa điểm cụ thể, như một cư dân của một thành phố hoặc tòa nhà.
German
Die Bezeichnung "Bewohnerin" bezieht sich auf eine weibliche Person, die in einem bestimmten Ort oder einer bestimmten Einrichtung lebt. Das Wort wird verwendet, um auf Frauen hinzuweisen, die in einem bestimmten Gebäude, Wohnkomplex oder in einer bestimmten Region leben, ohne es in andere Sprachen zu übersetzen.

Bewohnerin 🏠👩

Danh từ

Populäre

Eine Frau, die an einem Ort lebt.

Người phụ nữ sống ở một địa điểm cụ thể.

Eine Frau, die dauerhaft an einem bestimmten Ort wohnt, wie einem Haus, einer Wohnung, einer Stadt oder einem Land. Sie ist Teil der dortigen Gemeinschaft.

Example use

  • Haus
  • Wohnung
  • Stadt
  • Dorf
  • Land
  • Hausbewohnerin
  • Wohnungsbewohnerin
  • Stadtbewohnerin
  • eines Hauses
  • einer Wohnung
  • einer Stadt
  • eines Landes

Synonyms

  • Einwohnerin
  • Mieterin
  • Anwohnerin
  • Bewohner

Antonyms

  • Besucherin
  • Touristin
  • Fremde

Examples

    German

    Jeudi die älteste Bewohnerin im Pongoland.

    Vietnamese

    Jeudi là cư dân lâu đời nhất ở Pongoland.

    German

    ..weil das für das Wohnbefinden der einzelnen Bewohnerin zentral ist.

    Vietnamese

    .. bởi vì đây là trọng tâm đối với hạnh phúc của từng cư dân.

    German

    Bewohnerin haben wir um 18 Uhr bewusstlos im Rollstuhl vorgefunden.

    German

    Die Bewohnerin eines bayerischen Ankerzentrums berichtet aus ihrem Alltag.

    Vietnamese

    Cư dân của một trung tâm neo ở Bavaria nói về cuộc sống hàng ngày của cô.

    German

    Bald könnte hier eine neue Bewohnerin einziehen.

    Vietnamese

    Một cư dân mới có thể chuyển đến đây sớm.

    German

    Dabei hatte sie als Bewohnerin eines Sumpfwaldes lange Beine wie der Elch.

    German

    Die Bewohnerin dieser Messiewohnung fand man nur noch tot.

    Vietnamese

    Người cư ngụ trong căn hộ Messie này chỉ được tìm thấy đã chết.

    German

    Bewohnerin Ute Böhm bekommt eine neue Medikation.

    Vietnamese

    Cư dân Ute Böhm đang nhận được một loại thuốc mới.

    German

    David Dresen und seine Mutter besuchen die letzte Bewohnerin des Geisterdorfs.

    Vietnamese

    David Dresen và mẹ anh đến thăm cư dân cuối cùng của làng ma.

    German

    Also es ist vor einigen Wochen eine Bewohnerin gestorben.

    Vietnamese

    Vì vậy, một cư dân đã chết vài tuần trước.

    German

    War damals eine gute Nachbarschaft, erzählt eine Bewohnerin von gegenüber.

    Vietnamese

    Đó là một khu phố tốt vào thời điểm đó, một cư dân từ bên kia đường cho biết.

    German

    Ich hab auch gehört, in Ihrem Flur hatte eine Mitbewohnerin Geburtstag.

    German

    Guten Tag. Sind Sie zufällig Bewohnerin dieses Hauses?

    Vietnamese

    Chúc một ngày tốt lành. Bạn có tình cờ là cư dân của ngôi nhà này không?

    German

    Es soll sich wohl um die Bewohnerin handeln, die da schon längere Zeit liegt.

    Vietnamese

    Nó được cho là cư dân đã ở đó trong một thời gian dài.

    • Die neue Bewohnerin des Hauses ist sehr freundlich.
    • Die Bewohnerin des Erdgeschosses hat einen schönen Garten.
    • Viele Bewohnerinnen der Stadt arbeiten im Zentrum.