die Architektin Danh từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "Architektin" trong tiếng Đức

ar·chi·tek·tin

/arçiˈtɛktɪn/

Dịch "Architektin" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

kiến trúc sư nữ

Vietnamese
Thuật ngữ "Architektin" dịch sang tiếng Việt là "kiến trúc sư". Nó đề cập đến một chuyên gia nữ thiết kế các công trình xây dựng và cấu trúc khác.
German
Der Begriff "Architektin" bezeichnet eine weibliche Fachkraft, die Gebäude und andere Strukturen entwirft.

Architektin 🏗️🏢

Danh từ

Populäre

Eine Frau, die plant und entwirft Gebäude.

Một người phụ nữ lên kế hoạch và thiết kế các tòa nhà.

Eine Architektin ist eine Expertin, die Gebäude plant und entwirft. Sie ist verantwortlich für das Aussehen, die Funktion und die Sicherheit von Gebäuden. Architektinnen arbeiten eng mit Bauherren, Ingenieuren und Bauarbeitern zusammen, um sicherzustellen, dass die Gebäude ihren Vorstellungen entsprechen und den Bauvorschriften entsprechen.

Example use

  • Baupläne
  • Gebäude entwerfen
  • mit Bauherren zusammenarbeiten
  • verantwortliche Architektin
  • freie Architektin
  • promovierte Architektin

Synonyms

  • Baumeisterin
  • Planerin
  • Entwerferin
  • Gestalterin

Examples

    German

    Ich bin Architektin und Wissenschaftlerin.

    Vietnamese

    Tôi là một kiến trúc sư và nhà nghiên cứu.

    German

    Sie hat Architektur studiert und arbeitet als freie Architektin für ein Büro.

    Vietnamese

    Cô học kiến trúc và làm việc như một kiến trúc sư tự do cho một văn phòng.

    German

    Wie wäre es mit Architektin oder doch lieber Pilotin?

    Vietnamese

    Còn một kiến trúc sư hay một phi công thì sao?

    German

    Noor ist zwölf und will Architektin werden.

    Vietnamese

    Noor mười hai tuổi và muốn trở thành một kiến trúc sư.

    German

    Wie die Architektin vermutet, auch wegen des weichen Bodens.

    Vietnamese

    Như kiến trúc sư nghi ngờ, điều này cũng là do đất mềm.

    German

    Die frühere Architektin sitzt seit ihrem Unfall vor 15 Jahren im Rollstuhl.

    Vietnamese

    Cựu kiến trúc sư đã ngồi xe lăn kể từ vụ tai nạn 15 năm trước.

    German

    Sie ist Architektin und Besitzerin der Mansion.

    Vietnamese

    Cô ấy là một kiến trúc sư và chủ sở hữu của Dinh thự.

    German

    Architektin Katja, 39, hat sich als Quereinsteigerin beworben.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Katja, 39 tuổi, đã ứng tuyển như một người thay đổi nghề nghiệp.

    German

    Ich möchte gerne unbedingt Architektin werden.

    Vietnamese

    Tôi thực sự muốn trở thành một kiến trúc sư.

    German

    Ich bin Architektin geworden, weil ich so gerne Lego gebaut habe.

    Vietnamese

    Tôi trở thành một kiến trúc sư vì tôi rất thích xây dựng Lego.

    German

    Ich bin Architektin und auch Skiführerin und Skilehrerin.

    Vietnamese

    Tôi là một kiến trúc sư cũng như một hướng dẫn viên trượt tuyết và huấn luyện viên trượt tuyết.

    German

    Aber dass eine Architektin Schlösser aufbrechen kann, verblüfft mich.

    Vietnamese

    Nhưng thực tế là một kiến trúc sư có thể phá khóa làm tôi ngạc nhiên.

    German

    Isa Belami freut sich auf ihre Arbeit als Architektin für das Djanan-Projekt.

    Vietnamese

    Isa Belami rất mong được làm kiến trúc sư cho dự án Djanan.

    German

    Julia sitzt mit der Architektin über den ersten Plänen zusammen.

    Vietnamese

    Julia đang ngồi với kiến trúc sư về các kế hoạch ban đầu.

    German

    Architektin Müller hält das für dringend notwendig.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Müller tin rằng điều này là rất cần thiết.

    German

    Ich bin Kristin Brinker, bin promovierte Architektin und freiberuflich tätig.

    Vietnamese

    Tôi là Kristin Brinker, tôi có bằng tiến sĩ kiến trúc và làm việc như một người làm việc tự do.

    German

    Dafür hat die Architektin extra eine Silikonform angefertigt.

    German

    Ich bin Architektin und will auch so wahrgenommen werden.

    Vietnamese

    Tôi là một kiến trúc sư và tôi muốn được nhìn nhận như vậy.

    German

    Eine Architektin gibt es nicht, eine Baufirma realisiert den kompletten Bau.

    Vietnamese

    Không có nữ kiến trúc sư, một công ty xây dựng thực hiện toàn bộ công trình xây dựng.

    German

    Doch Architektin Vera hat Bedenken.

    Vietnamese

    Nhưng kiến trúc sư Vera có mối quan tâm.

    German

    Die Busfahrerin ist eigentlich Architektin aus dem Iran.

    Vietnamese

    Tài xế xe buýt thực sự là một kiến trúc sư đến từ Iran.

    German

    Den ersten Termin haben sie mit Architektin Jimena und Maklerin Alexandra.

    Vietnamese

    Họ có cuộc hẹn đầu tiên với kiến trúc sư Jimena và người môi giới Alexandra.

    German

    Architekt und Architektin notieren, was es noch zu erledigen gilt.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư và kiến trúc sư viết ra những gì vẫn cần phải làm.

    German

    Shirin Frangoul-Brückner ist die verantwortliche Architektin der Ausstellung.

    German

    Die Architektin Sarah nimmt es ganz genau, alles soll perfekt sein.

    German

    Zur Besprechung ist auch Architektin Jimena gekommen.

    German

    Sie ist Architektin und auch schulpolitische Sprecherin der FDP-Ratsfraktion.

    German

    Wollten nur 3,6% Architektin werden.

    Vietnamese

    Chỉ có 3,6% muốn trở thành kiến trúc sư.

    German

    Ich bin Benita Braun-Feldweg, Architektin und Bauherrin in Berlin.

    Vietnamese

    Tôi là Benita Braun-Feldweg, kiến trúc sư và nhà xây dựng ở Berlin.

    German

    Ich möchte später mal Architektin werden.

    Vietnamese

    Tôi muốn trở thành kiến trúc sư sau này.

    German

    Was glaubt ihr kann man von einer Architektin geschenkt bekommen?

    Vietnamese

    Bạn nghĩ một kiến trúc sư có thể tặng gì cho bạn như một món quà?

    German

    Als verantwortliche Architektin ist sie jeden Tag auf der Baustelle.

    Vietnamese

    Là một kiến trúc sư có trách nhiệm, cô có mặt trên công trường mỗi ngày.

    German

    Ich könnte Architektin sein.

    Vietnamese

    Tôi có thể là một kiến trúc sư.

    German

    Die Architektin zeigt die Zeichnung.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư cho thấy bản vẽ.

    German

    Ich bin noch mal bei Architektin Constanze.

    Vietnamese

    Tôi lại đi với kiến trúc sư Constanze.

    German

    Sie hört als Architektin auf.

    Vietnamese

    Cô ấy nghỉ việc với tư cách là một kiến trúc sư.

    • Die Architektin präsentierte ihre Pläne für das neue Museum.
    • Sie träumt davon, eine berühmte Architektin zu werden.
    • Die Architektin hat ein nachhaltiges Haus entworfen.

Innenarchitektin 🛋️🎨

Danh từ

Selten

Eine Person, die die Innenräume von Gebäuden plant und gestaltet.

Người lên kế hoạch và thiết kế nội thất của các tòa nhà.

Eine Innenarchitektin ist eine Fachfrau, die sich auf die Gestaltung von Innenräumen spezialisiert hat. Sie wählt Farben, Möbel, Beleuchtung und andere Elemente aus, um funktionale und ästhetisch ansprechende Räume zu schaffen.

Example use

  • Innenarchitektin der Firma

Synonyms

  • Raumgestalterin
  • Innenausstatterin

Examples

    German

    Vorher gibt es eine Beratung mit der Innenarchitektin der Firma.

    Vietnamese

    Trước đó, có một cuộc tư vấn với nhà thiết kế nội thất của công ty.

    • Die Innenarchitektin hat ein gemütliches Wohnzimmer gestaltet.
    • Sie arbeitet als Innenarchitektin für ein Hotel.
    • Die Innenarchitektin beriet die Familie bei der Farbwahl.