die Anrede Danh từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "Anrede" trong tiếng Đức

An·re·de

/ˈanˌʁeːdə/

Dịch "Anrede" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

lời chào

Vietnamese
Thuật ngữ "Anrede" dịch sang tiếng Việt là "lời chào" hoặc "địa chỉ". Nó đề cập đến cách chúng ta đối xử hoặc chào hỏi ai đó một cách lịch sự hoặc lễ phép.
German
Der Begriff "Anrede" bezieht sich auf die Art und Weise, wie man jemanden formell oder höflich anspricht oder grüßt.

Anrede 🗣️

Danh từ

Populäre

Die Art, wie man jemanden anspricht.

Cách xưng hô với ai đó.

Die Anrede ist die Art und Weise, wie man jemanden zu Beginn eines Gesprächs oder Schreibens anspricht. Sie zeigt Respekt und Höflichkeit und kann je nach Situation formell oder informell sein.

Example use

  • formelle Anrede
  • informelle Anrede
  • persönliche Anrede
  • schriftliche Anrede
  • mündliche Anrede

Synonyms

  • Ansprache
  • Begrüßung

Examples

    German

    Die Anrede muss auch nicht so brachial sein.

    Vietnamese

    Lời chào cũng không nhất thiết phải thô bạo như vậy.

    German

    Und wenn man das Geschlecht hat, dann kann man eine Anrede formulieren.

    Vietnamese

    Và nếu bạn có giới tính, thì bạn có thể đưa ra một lời chào.

    German

    Die richtige Anrede im beruflichen Umfeld gehört zum guten Ton.

    Vietnamese

    Lời chào đúng đắn trong môi trường chuyên nghiệp là hình thức tốt.

    German

    Für die Anrede verwenden wir Optionsfelder .

    Vietnamese

    Chúng tôi sử dụng các trường tùy chọn để liên hệ với bạn.

    German

    Das fängt auch schon bei der Anrede an.

    Vietnamese

    Nó cũng bắt đầu với lời chào.

    German

    Wir fügen jetzt einfach mal eine personalisierte Anrede ein.

    Vietnamese

    Hãy chỉ cần thêm một lời chào cá nhân.

    German

    Ein Ticket mit falscher Anrede ist ungültig?

    Vietnamese

    Một vé có tiêu đề không chính xác là không hợp lệ?

    German

    Ich kann hier die Anrede wählen ein Titel um kann Vor- und Nachname vergeben.

    Vietnamese

    Tôi có thể chọn tiêu đề ở đây và tôi có thể gán tên và họ.

    German

    Egal, was für eine Art von Anrede du wählst, es muss ein Komma darauf folgen.

    Vietnamese

    Bất kể bạn chọn loại địa chỉ nào, nó phải được theo sau bởi dấu phẩy.

    German

    Ich füge jetzt einfach mal eine personalisierte Anrede ein.

    Vietnamese

    Tôi sẽ chỉ thêm một lời chào cá nhân ngay bây giờ.

    German

    Die Anrede schreiben wir immer am Anfang An wen ist dieser Brief?

    Vietnamese

    Chúng ta luôn viết tiêu đề ở đầu bức thư này gửi cho ai?

    German

    Als nächstes brauchen wir eine Anrede und eine passende Einleitung.

    Vietnamese

    Tiếp theo, chúng ta cần một lời chào và một lời giới thiệu thích hợp.

    German

    Den Künstlernamen sagt keiner in der Anrede oder?

    German

    bei der Anrede habe ich vergessen, etwas einzutragen.

    Vietnamese

    Tôi quên ghi một cái gì đó vào lời chào.

    German

    Wir fügen die Anrede als Platzhalter ein, zum Beispiel "anrede".

    Vietnamese

    Chúng tôi chèn tiêu đề dưới dạng giữ chỗ, ví dụ: “lời chào”.

    • Die Anrede "Sehr geehrte Damen und Herren" ist sehr formell.
    • In einer E-Mail an Freunde kann man eine informelle Anrede wie "Hallo" oder "Liebe" verwenden.
    • Achte darauf, die richtige Anrede zu wählen, um höflich zu sein.