der Architekt Danh từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "Architekt" trong tiếng Đức

Ar·chi·tekt

/aʁçiˈtɛkt/

Dịch "Architekt" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

kiến trúc sư

Vietnamese
Thuật ngữ "Architekt" đề cập đến một chuyên gia thiết kế các công trình xây dựng. Kiến trúc sư có kỹ năng trong việc lập kế hoạch, thiết kế và giám sát xây dựng các cấu trúc khác nhau.
German
Der Begriff "Architekt" bezieht sich auf einen Fachmann, der Gebäude und Strukturen entwirft. Architekten sind geschult in der Planung, Gestaltung und Überwachung des Baus verschiedener Arten von Strukturen.

Architekt 🏗️📐

Danh từ

Populäre

Person, die plant, wie Gebäude aussehen und gebaut werden

Người thiết kế các tòa nhà và giám sát việc xây dựng chúng

Ein Architekt ist eine Person, die die Planung, Gestaltung und den Bau von Gebäuden übernimmt. Sie erstellt Pläne, Zeichnungen und Modelle und wählt Materialien aus. Architekten arbeiten eng mit Bauherren und anderen Fachleuten zusammen, um sicherzustellen, dass Gebäude sicher, funktional und ästhetisch ansprechend sind.

Example use

  • Haus
  • Gebäude
  • Plan
  • Bau
  • entwerfen
  • bekannter Architekt
  • verantwortlicher Architekt
  • deutscher Architekt
  • Baupläne erstellen
  • Gebäude entwerfen
  • mit Bauherren zusammenarbeiten

Synonyms

  • Baumeister
  • Planer
  • Gestalter
  • Entwerfer

Examples

    German

    Krisensitzung auf der Baustelle mit Architekt Kolja Sparrer.

    Vietnamese

    Cuộc họp khẩn cấp trên công trường xây dựng với kiến trúc sư Kolja Sparrer.

    German

    Erzählt ihnen Architekt Rubén tatsächlich die Wahrheit?

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Rubén có thực sự nói với họ sự thật không?

    German

    – Architekt klingt nach einem Beruf, der Spaß macht.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư nghe có vẻ như là một công việc thú vị.

    German

    Das Gefühl, nicht voranzukommen, auch Architekt Rolf Disch kennt es.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Rolf Disch cũng quen thuộc với cảm giác không tiến bộ.

    German

    Firma arbeiten, hier arbeiten, Architekt hier, Architekt dort ...

    German

    Der Architekt Olivier Chesaux ist für den Umbau verantwortlich.

    German

    Architekt Carol Egger sieht das alte Haus zum ersten Mal.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Carol Egger lần đầu tiên nhìn thấy ngôi nhà cũ.

    German

    Ich bin Kristin Brinker, bin promovierte Architektin und freiberuflich tätig.

    Vietnamese

    Tôi là Kristin Brinker, tôi có bằng tiến sĩ kiến trúc và làm việc như một người làm việc tự do.

    German

    Mein Onkel ist Architekt und hat eine Pferdezucht.

    Vietnamese

    Chú tôi là một kiến trúc sư và có một trang trại ngựa.

    German

    Mal ist er Pilot, mal Arzt, Architekt oder Ingenieur.

    German

    Architekt hat gesagt, braucht ihr knapp 3 Jahre.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư cho biết bạn chỉ cần dưới 3 năm.

    German

    Kjell hat drei Traumberufe: Richter, Architekt oder Lehrer.

    Vietnamese

    Kjell có ba công việc mơ ước: thẩm phán, kiến trúc sư hoặc giáo viên.

    German

    Meist wird ein bekannter Architekt mit einem Neubau betraut.

    Vietnamese

    Một kiến trúc sư nổi tiếng thường được giao phó với một tòa nhà mới.

    German

    Der Architekt hat uns das Haus seiner Tochter gezeigt.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư chỉ cho chúng tôi ngôi nhà của con gái mình.

    German

    Architekt plant, der Statiker rechnet.

    Vietnamese

    Kế hoạch kiến trúc sư, kỹ sư kết cấu tính toán.

    German

    Ein bekannter Architekt aus Vorarlberg hat das geplant.

    German

    Der Architekt hat einen ungefähren Zeitplan.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư có một lịch trình gần đúng.

    German

    Du willst nicht, dass ein Architekt von Atomreaktoren einen Fehler macht.

    Vietnamese

    Bạn không muốn một kiến trúc sư lò phản ứng hạt nhân mắc sai lầm.

    German

    Auch Architekt Andrea Catanese ist mit von der Partie.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Andrea Catanese cũng tham gia.

    German

    Nun ist der deutsche Architekt im Alter von 87 Jahren gestorben.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư người Đức đã qua đời ở tuổi 87.

    German

    Der war eigentlich Architekt und baute die Flieger anfangs selbst nach.

    Vietnamese

    Ông thực sự là một kiến trúc sư và ban đầu tự xây dựng lại máy bay.

    • Der Architekt hat ein modernes Haus entworfen.
    • Sie hat sich mit dem Architekten getroffen, um die Pläne zu besprechen.
    • Der Architekt ist für die Sicherheit des Gebäudes verantwortlich.

Warning: Undefined array key "phrase_de" in /sites2024/fragmentio.com/vd.php on line 1435

Warning: Undefined array key "phrase_de" in /sites2024/fragmentio.com/vd.php on line 1435

Architektin 🏗️📐

Danh từ

Manchmal

weibliche Form von Architekt

Kiến trúc sư nữ

Eine Architektin ist eine Frau, die den Beruf des Architekten ausübt. Sie hat die gleichen Aufgaben und Verantwortlichkeiten wie ein männlicher Architekt.

Example use

  • Haus
  • Gebäude
  • Plan
  • Bau
  • entwerfen
  • verantwortliche Architektin
  • freie Architektin
  • Baupläne erstellen
  • Gebäude entwerfen
  • mit Bauherren zusammenarbeiten

Synonyms

  • Baumeisterin
  • Planerin
  • Gestalterin
  • Entwerferin

Examples

    German

    Ich bin Architektin und Wissenschaftlerin.

    Vietnamese

    Tôi là một kiến trúc sư và nhà nghiên cứu.

    German

    Sie hat Architektur studiert und arbeitet als freie Architektin für ein Büro.

    Vietnamese

    Cô học kiến trúc và làm việc như một kiến trúc sư tự do cho một văn phòng.

    German

    Wie wäre es mit Architektin oder doch lieber Pilotin?

    Vietnamese

    Còn một kiến trúc sư hay một phi công thì sao?

    German

    Noor ist zwölf und will Architektin werden.

    Vietnamese

    Noor mười hai tuổi và muốn trở thành một kiến trúc sư.

    German

    Wie die Architektin vermutet, auch wegen des weichen Bodens.

    Vietnamese

    Như kiến trúc sư nghi ngờ, điều này cũng là do đất mềm.

    German

    Die frühere Architektin sitzt seit ihrem Unfall vor 15 Jahren im Rollstuhl.

    Vietnamese

    Cựu kiến trúc sư đã ngồi xe lăn kể từ vụ tai nạn 15 năm trước.

    German

    Sie ist Architektin und Besitzerin der Mansion.

    Vietnamese

    Cô ấy là một kiến trúc sư và chủ sở hữu của Dinh thự.

    German

    Architektin Katja, 39, hat sich als Quereinsteigerin beworben.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Katja, 39 tuổi, đã ứng tuyển như một người thay đổi nghề nghiệp.

    German

    Ich möchte gerne unbedingt Architektin werden.

    Vietnamese

    Tôi thực sự muốn trở thành một kiến trúc sư.

    German

    Ich bin Architektin geworden, weil ich so gerne Lego gebaut habe.

    Vietnamese

    Tôi trở thành một kiến trúc sư vì tôi rất thích xây dựng Lego.

    German

    Ich bin Architektin und auch Skiführerin und Skilehrerin.

    Vietnamese

    Tôi là một kiến trúc sư cũng như một hướng dẫn viên trượt tuyết và huấn luyện viên trượt tuyết.

    German

    Aber dass eine Architektin Schlösser aufbrechen kann, verblüfft mich.

    Vietnamese

    Nhưng thực tế là một kiến trúc sư có thể phá khóa làm tôi ngạc nhiên.

    German

    Isa Belami freut sich auf ihre Arbeit als Architektin für das Djanan-Projekt.

    Vietnamese

    Isa Belami rất mong được làm kiến trúc sư cho dự án Djanan.

    German

    Julia sitzt mit der Architektin über den ersten Plänen zusammen.

    Vietnamese

    Julia đang ngồi với kiến trúc sư về các kế hoạch ban đầu.

    German

    Architektin Müller hält das für dringend notwendig.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư Müller tin rằng điều này là rất cần thiết.

    German

    Dafür hat die Architektin extra eine Silikonform angefertigt.

    German

    Ich bin Architektin und will auch so wahrgenommen werden.

    Vietnamese

    Tôi là một kiến trúc sư và tôi muốn được nhìn nhận như vậy.

    German

    Eine Architektin gibt es nicht, eine Baufirma realisiert den kompletten Bau.

    Vietnamese

    Không có nữ kiến trúc sư, một công ty xây dựng thực hiện toàn bộ công trình xây dựng.

    German

    Doch Architektin Vera hat Bedenken.

    Vietnamese

    Nhưng kiến trúc sư Vera có mối quan tâm.

    German

    Die Busfahrerin ist eigentlich Architektin aus dem Iran.

    Vietnamese

    Tài xế xe buýt thực sự là một kiến trúc sư đến từ Iran.

    German

    Den ersten Termin haben sie mit Architektin Jimena und Maklerin Alexandra.

    Vietnamese

    Họ có cuộc hẹn đầu tiên với kiến trúc sư Jimena và người môi giới Alexandra.

    German

    Architekt und Architektin notieren, was es noch zu erledigen gilt.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư và kiến trúc sư viết ra những gì vẫn cần phải làm.

    German

    Shirin Frangoul-Brückner ist die verantwortliche Architektin der Ausstellung.

    German

    Die Architektin Sarah nimmt es ganz genau, alles soll perfekt sein.

    German

    Zur Besprechung ist auch Architektin Jimena gekommen.

    German

    Sie ist Architektin und auch schulpolitische Sprecherin der FDP-Ratsfraktion.

    German

    Wollten nur 3,6% Architektin werden.

    Vietnamese

    Chỉ có 3,6% muốn trở thành kiến trúc sư.

    German

    Ich bin Benita Braun-Feldweg, Architektin und Bauherrin in Berlin.

    Vietnamese

    Tôi là Benita Braun-Feldweg, kiến trúc sư và nhà xây dựng ở Berlin.

    German

    Ich möchte später mal Architektin werden.

    Vietnamese

    Tôi muốn trở thành kiến trúc sư sau này.

    German

    Was glaubt ihr kann man von einer Architektin geschenkt bekommen?

    Vietnamese

    Bạn nghĩ một kiến trúc sư có thể tặng gì cho bạn như một món quà?

    German

    Als verantwortliche Architektin ist sie jeden Tag auf der Baustelle.

    Vietnamese

    Là một kiến trúc sư có trách nhiệm, cô có mặt trên công trường mỗi ngày.

    German

    Ich könnte Architektin sein.

    Vietnamese

    Tôi có thể là một kiến trúc sư.

    German

    Die Architektin zeigt die Zeichnung.

    Vietnamese

    Kiến trúc sư cho thấy bản vẽ.

    German

    Ich bin noch mal bei Architektin Constanze.

    Vietnamese

    Tôi lại đi với kiến trúc sư Constanze.

    German

    Sie hört als Architektin auf.

    Vietnamese

    Cô ấy nghỉ việc với tư cách là một kiến trúc sư.

    • Die Architektin hat ein nachhaltiges Gebäude entworfen.