krass gut

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "krass gut" trong tiếng Đức

krass · gut

/kʁas guːt/

Dịch "krass gut" từ tiếng Đức sang tiếng Việt:

tuyệt vời

German
Die Redewendung "krass gut" drückt aus, dass etwas wirklich großartig, ausgezeichnet oder beeindruckend ist. Es ist eine positive Beschreibung für etwas, das sehr gut ist.

krass gut 🤩

Tính từ

Populäre

Sehr gut oder beeindruckend.

Rất tốt hoặc ấn tượng.

Dieser Ausdruck wird verwendet, um etwas als außergewöhnlich gut, beeindruckend oder positiv zu beschreiben. Es ist eine informelle und jugendliche Art, Begeisterung auszudrücken.

Example use

  • echt krass gut
  • richtig krass gut
  • einfach krass gut

Synonyms

  • super
  • toll
  • fantastisch
  • genial
  • ausgezeichnet
  • spitze
  • hervorragend

Antonyms

  • schlecht
  • mies
  • schrecklich
  • miserabel
  • furchtbar

Examples

    German

    Okay, dann wäre das 2022 in krass gut gewesen.

    Vietnamese

    Được rồi, sau đó năm 2022 sẽ thực sự tốt.

    German

    Samuel, ich finde das System wirklich krass gut.

    Vietnamese

    Samuel, tôi thực sự thích hệ thống.

    German

    Also, es sieht einfach alles schon mal krass gut aus.

    Vietnamese

    Vâng, mọi thứ trông thực sự tốt.

    German

    Seine Musik passt eben krass gut in den Zeitgeist.

    Vietnamese

    Âm nhạc của anh ấy thực sự phù hợp với tinh thần của thời đại.

    German

    Mashups funktionieren in Youtube-2018 krass gut.

    Vietnamese

    Mashup hoạt động rất tốt trong Youtube-2018.

    German

    Okay, dann wäre das 2022 in krass gut gewesen.

    Vietnamese

    Được rồi, sau đó năm 2022 sẽ thực sự tốt.

    German

    Daniel ist gefühlt schon Kristinas Mann und er findet es krass gut.

    Vietnamese

    Daniel cảm thấy mình là chồng của Kristina và anh ấy thực sự thích điều đó.

    German

    Und: Sophia Bush - es gibt eine Szene, in der sie richtig krass gut weint.

    Vietnamese

    Và: Sophia Bush - có một cảnh cô ấy khóc thực sự rất tốt.

    German

    Ist es krass gut für Multitasking?

    Vietnamese

    Nó có siêu tốt cho đa nhiệm không?

    German

    So sieht man einfach mal, wie krass gut es uns einfach geht.

    German

    Das riecht krass gut.

    Vietnamese

    Nó có mùi thực sự tốt.

    German

    Das ist echt so krass gut geworden.

    Vietnamese

    Nó thực sự hóa ra rất tốt.

    German

    Krass. - Ja. Also, so krass gut fand ich den. Und vor allem ...

    Vietnamese

    Đúng vậy. - Đúng vậy. Chà, tôi nghĩ anh ấy rất tốt. Và trên hết...

    German

    Sonst ich fand die Trailer auch nicht so krass gut.

    Vietnamese

    Nếu không, tôi cũng không thấy trailer tốt như vậy.

    • Das Essen im neuen Restaurant war krass gut!
    • Dein neues Fahrrad sieht krass gut aus!
    • Die Band hat gestern Abend krass gut gespielt.