Danh từ
Eine Wohnung, besonders in einem größeren Gebäude mit vielen Wohnungen.
Một đơn vị nhà ở độc lập trong một tòa nhà lớn hơn.
Ein Apartment ist eine selbstständige Wohneinheit innerhalb eines größeren Gebäudes, oft mit mehreren Stockwerken und vielen Wohnungen. Es kann verschiedene Größen und Ausstattungen haben, von kleinen Studios bis hin zu großen Wohnungen mit mehreren Schlafzimmern.
Sie haben ein eigenes Apartment und gehören zur chinesischen Mittelschicht.
Hatten sich mit Ihrer Mutter zusammen ein Apartment gemietet.
Sie macht Therapien und bekommt vom Sozialdienst ein Apartment vermittelt.
Cô trải qua liệu pháp và nhận được một căn hộ từ các dịch vụ xã hội.
Für so ein Apartment locker 500, 600 Euro im Monat.
Raus aus dem Apartment in Kaiserslautern.
Wir wohnen in einem Apartment mit 2 Räumen.
Und dann bin ich in ein Ein-Zimmer Apartment gezogen. Ja.
Và sau đó tôi chuyển đến một căn hộ một phòng. Vâng
Jerry, du hast jetzt ein neues Apartment gefunden in Heidelberg.
Jerry, bây giờ anh đã tìm thấy một căn hộ mới ở Heidelberg.
Onkel Fernandos Apartment haben vier Italiener für zwei Nächte bevölkert.
Bốn người Ý đã chiếm căn hộ của chú Fernando trong hai đêm.
Ich hab die Anwälte für all das Ganze... Ich hab mir ein Apartment gemietet.
Für die Gruppe haben Anita und Alain ein Apartment gemietet.
Anita và Alain đã thuê một căn hộ cho nhóm.
Die haben mir dann ein Apartment besorgt.
Wir sind grade in unserem Apartment angekommen.
Chúng tôi vừa đến căn hộ của chúng tôi.
Haben sich verliebt, mein Vater hatte ein Apartment in England.
Sie wohnt in einem separaten Apartment im Erdgeschoss.
Cô sống trong một căn hộ riêng biệt ở tầng trệt.
Dass es seinen eigenen Stil hat. Dann wird dein Apartment auch gebucht.
Rằng nó có phong cách riêng của nó. Sau đó, căn hộ của bạn cũng sẽ được đặt.
So bekommen Viktor und Annika die Chance, zusammen in ein Apartment zu ziehen.
Điều này mang lại cho Viktor và Annika cơ hội chuyển đến một căn hộ cùng nhau.
Eine Flasche Rotwein soll den Einzug in dieses Apartment erleichtern.
Một chai rượu vang đỏ sẽ giúp việc di chuyển vào căn hộ này dễ dàng hơn.
Und haben dort ein Apartment gebucht, in Hollywood.
Và chúng tôi đã đặt một căn hộ ở đó, ở Hollywood.
Die will so viel wie möglich in ihr kleines Apartment hinüberretten.
Cô muốn tiết kiệm càng nhiều càng tốt vào căn hộ nhỏ của mình.
Sozialarbeiterin Angela will mir ein ganz typisches Apartment zeigen.
Nhân viên xã hội Angela muốn cho tôi thấy một căn hộ rất điển hình.