es Đại từ

Học cách phát âm đúng và sử dụng một cách hiệu quả "es" trong tiếng Đức

es

/ɛs/

Vietnamese
"Es" là đại từ nhân xưng trong tiếng Đức, dùng để chỉ một đối tượng hoặc khái niệm không có giới tính rõ ràng hoặc khi giới tính không được biết đến.
German
Das Wort "es" ist ein Personalpronomen und wird als Subjekt oder Objekt in einem Satz verwendet, um auf eine neutrale oder unbekannte Sache hinzuweisen.

es 📖

Đại từ

Populäre

Personalpronomen im Nominativ, 3. Person Singular.

Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, giống trung, ở cách chủ ngữ.

Bezieht sich auf Dinge, Tiere oder Konzepte, deren Geschlecht unbekannt oder irrelevant ist.

Example use

  • gibt
  • ist
  • war
  • wird
  • es gibt
  • es ist
  • es hängt davon ab
  • es geht um
  • es kommt darauf an

Synonyms

  • er (für männliche Substantive)
  • sie (für weibliche Substantive)

Examples

    German

    Dann darf es zehn Minuten ruhen. Und wir kümmern uns um das Risotto.

    Vietnamese

    Sau đó nó có thể nghỉ ngơi trong mười phút. Và chúng tôi sẽ chăm sóc risotto.

    🔄🤔

    German

    Es hängt davon ab, wie oft man so etwas benutzt.

    Vietnamese

    Nó phụ thuộc vào tần suất bạn sử dụng một cái gì đó như thế này.

    German

    Wie viel Luft hängt davon ab, wie es geschlichtet ist.

    Vietnamese

    Bao nhiêu không khí phụ thuộc vào cách nó được hoàn thành.

    German

    Es hat eine Entscheidung getroffen, wie ich es immer nenne.

    Vietnamese

    Nó đã đưa ra một quyết định, như tôi luôn gọi nó.

    German

    Es befindet sich immer noch in der Ausstellung und verfällt dort mit der Zeit.

    Vietnamese

    Nó vẫn còn trong triển lãm và hết hạn ở đó theo thời gian.

    German

    Es wird sehr darauf ankommen, wie dieses Gesetz in der Praxis umgesetzt wird.

    Vietnamese

    Điều rất quan trọng là luật này được thực hiện trong thực tế như thế nào.

    • Es regnet draußen.
    • Das Buch ist interessant. Es ist ein Krimi.
    • Wo ist der Schlüssel? Ich kann es nicht finden.